--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá cuội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá cuội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá cuội
Your browser does not support the audio element.
+
Coobble, pebble
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
đá cuội
:
Coobble, pebble
+
bạt tai
:
To box someone's ear
+
nhí nhố
:
Higgledy-piggledy; at sixes and sevensLàm ăn nhí nhốTo do things in a higgledy-piggledy mannerNói nhí nhố vài câuTo talk at sixes and sevens
+
hồi tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
+
âm nhạc
:
Musicâm nhạc dân tộcfolk musicâm nhạc cổ điểnclassical musicâm nhạc cung đìnhroyal musicâm nhạc thính phòngchamber musicbuổi biểu diễn âm nhạca performance of music, a concert